Air Blade 2026
- Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Các ưu đãi dành riêng cho Air Blade 2026
- Ưu đãi trả góp lãi suất ưu đãi Khi Mua Xe tại HEAD Thanh Bình An .
- Bộ quà tặng trị giá 300.000đ đến 1.000.000đ. (Tuỳ thời điểm)
Những ưu đãi riêng của Thanh Bình An
- Luôn có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn
- Xe chính hãng Honda Việt Nam sản xuất
- Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 30.000 Km
- Thu xe cũ – đổi xe mới nhận ngay 1.000.000đ
Đánh giá chí tiết Air Blade 2026
Honda tiếp tục làm nóng thị trường xe tay ga Việt Nam khi chính thức trình làng Honda Air Blade 2026 – thế hệ mới với hàng loạt nâng cấp đột phá về thiết kế, công nghệ và an toàn. Từ diện mạo góc cạnh mạnh mẽ, công nghệ chiếu sáng Crystal Light lần đầu xuất hiện, cho đến hệ thống phanh ABS mở rộng cho cả bản 125cc, Air Blade 2026 không chỉ đơn thuần là bản cập nhật mà là một bước tiến lớn trong phân khúc xe tay ga tầm trung.
I. Honda Air Blade 2026 chính thức ra mắt: Vua tay ga trở lại
Vào ngày 4 tháng 11 năm 2025, Honda Việt Nam đã chính thức giới thiệu Honda Air Blade 2026, một phiên bản nâng cấp toàn diện, hứa hẹn tiếp tục củng cố vị thế “vua xe tay ga” tại thị trường Việt Nam. Không chỉ là một bản cập nhật màu sắc, Air Blade 2026 mang đến sự lột xác về thiết kế, trở nên hầm hố, thể thao hơn và cung cấp đến 6 phiên bản đa dạng, chia đều cho hai tùy chọn động cơ 125cc và 160cc.
Với mức giá bán lẻ đề xuất dao động từ 42,99 triệu đến 58,59 triệu đồng, Honda Air Blade 2026 không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày mà còn là tuyên ngôn về phong cách và cá tính của người sở hữu. Hãy cùng Thanh Bình An khám phá chi tiết những thay đổi đắt giá trên mẫu xe tay ga cho nam quốc dân này.
II. Thiết kế & công nghệ trên Honda Air Blade 2026
Honda Air Blade 2026 đã được “lột xác” với thiết kế góc cạnh và hiện đại hơn, lấy cảm hứng từ những mẫu xe phân khối lớn, nhưng vẫn giữ được sự gọn gàng đặc trưng.
1. Diện mạo thể thao, hiện đại
- Cụm đèn trước tách biệt: Hệ thống đèn pha LED được thiết kế tách tầng ấn tượng, gồm dải đèn định vị LED hình chữ V sắc sảo. Thiết kế này không chỉ tạo nên một “gương mặt” mới đầy ấn tượng mà còn cải thiện khả năng chiếu sáng.
- Công nghệ Ánh sáng Pha Lê (Crystal Light): Lần đầu tiên được trang bị trên hệ thống đèn LED của Air Blade tại Việt Nam, công nghệ này giúp nâng cấp cường độ chiếu sáng rõ rệt, đảm bảo an toàn khi di chuyển trong đêm.
- Logo “Air Blade” mới: Logo được thiết kế lại dạng khối vuông vắn, dập nổi tinh xảo trên thân xe, tạo nên vẻ sang trọng và đẳng cấp hơn.
- Khung xe eSAF thế hệ mới: Khung dập hàn laser eSAF (enhanced Smart Architecture Frame) được cải tiến giúp xe nhẹ hơn, cứng cáp hơn, từ đó tăng độ ổn định khi tăng tốc và vào cua.
2. Tiện ích hiện đại và thông minh
- Mặt đồng hồ LCD hiện đại: Toàn bộ thông tin vận hành như tốc độ, mức nhiên liệu, quãng đường di chuyển và thời gian được hiển thị trên một màn hình LCD kỹ thuật số sắc nét, dễ dàng quan sát dưới mọi điều kiện ánh sáng.
- Hệ thống khóa thông minh (Smart Key): Tất cả 6 phiên bản đều được trang bị Smart Key, cho phép mở khóa, khởi động xe, mở cốp và nắp bình xăng một cách thuận tiện, mang lại sự an toàn vượt trội so với khóa cơ truyền thống.
- Cốp xe rộng rãi và tiện nghi: Cốp xe có dung tích 23,2 lít, thuộc nhóm rộng rãi nhất phân khúc, đủ chứa một mũ bảo hiểm cả đầu (hoặc hai mũ nửa đầu) cùng nhiều vật dụng cá nhân. Bên trong cốp còn có đèn soi sáng tiện lợi.
- Cổng sạc USB Type-C: Được nâng cấp lên chuẩn Type-C với nắp chống nước, đặt trong hộc chứa đồ dưới yên, giúp bạn sạc các thiết bị điện tử nhanh chóng và an toàn hơn.
III. Động cơ eSP+ 4 van: Sức mạnh vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu
Trái tim của Air Blade 2026 là khối động cơ eSP+ 4 van thế hệ mới, làm mát bằng dung dịch, mang lại hiệu suất cao, vận hành êm ái và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, đồng thời đạt chuẩn khí thải Euro 3.
- Động cơ 160cc: Sử dụng động cơ dung tích 156,9cc, sản sinh công suất tối đa 11,2 kW (15,2 mã lực) tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,6 N.m tại 6.500 vòng/phút. Động cơ này mang lại khả năng bứt tốc mạnh mẽ, phù hợp cho những ai yêu thích sức mạnh và thường xuyên đi đường dài. Mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ khoảng 2,2 lít/100km.
- Động cơ 125cc: Trang bị động cơ dung tích 124,8cc, cho công suất tối đa 8,75 kW (11,8 mã lực) tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11,3 N.m tại 6.500 vòng/phút. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển linh hoạt trong đô thị với mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng, chỉ khoảng 2,13 lít/100km.
IV. Bảng so sánh chi tiết 6 phiên bản Honda Air Blade 2026
Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn nhận biết và lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách. Honda Air Blade 2026 được chia thành 2 dòng động cơ chính: Air Blade 125 và Air Blade 160. Mỗi dòng lại có 3 phiên bản: Tiêu Chuẩn, Đặc Biệt và Thể Thao. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn dễ dàng nhận ra sự khác biệt.
| Đặc điểm | Air Blade 125 Tiêu chuẩn | Air Blade 125 Đặc biệt | Air Blade 125 Thể thao | Air Blade 160 Tiêu chuẩn | Air Blade 160 Đặc biệt | Air Blade 160 Thể thao |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Giá đề xuất | 42.990.000đ | 44.190.000đ | 48.690.000đ | 56.890.000đ | 58.090.000đ | 58.590.000đ |
| Hệ thống phanh | CBS (Phanh kết hợp) | CBS (Phanh kết hợp) | ABS bánh trước (MỚI) | ABS bánh trước | ABS bánh trước | ABS bánh trước |
| Màu sắc | Đỏ Đen / Đen Bóng | Đen Nhám Vàng / Xanh Nhám Đen | Trắng Đỏ Đen / Xám Đỏ Đen | Đỏ Đen | Đen Nhám | Trắng Đỏ Đen |
| Tem xe & Chi tiết | Sơn bóng, tem đơn giản | Sơn nhám, logo 3D, chi tiết vàng đồng | Sơn bóng/nhám, tem “SPORT”, chi tiết màu đỏ (heo dầu, phuộc) | Sơn bóng, tem đơn giản | Sơn nhám, logo 3D, chi tiết vàng đồng (heo dầu, phuộc) | Sơn bóng, tem “SPORT”, chi tiết màu đỏ (heo dầu, phuộc) |
V. Phân tích chi tiết từng phiên bản và hệ thống phanh
1. Phân biệt phiên bản qua ngoại hình
- Phiên bản Tiêu Chuẩn: Hướng đến sự thanh lịch, phổ thông với màu sơn bóng và bộ tem đơn giản. Đây là lựa chọn kinh tế nhất nhưng vẫn đầy đủ các tính năng cơ bản.
- Phiên bản Đặc Biệt: Nổi bật với lớp sơn nhám cao cấp (Đen Vàng ở bản 125cc, Đen Nhám ở bản 160cc) kết hợp các chi tiết màu vàng đồng sang trọng như logo, kẹp phanh và lò xo giảm xóc (trên bản 160), tạo vẻ ngoài cá tính và sang trọng.
- Phiên bản Thể Thao: Đây là phiên bản cao cấp và nổi bật nhất với tem “SPORT” và các chi tiết điểm nhấn màu đỏ ở kẹp phanh, lò xo giảm xóc và ốp thân xe. Phiên bản này dành cho những ai muốn khẳng định cá tính mạnh mẽ.
2. Nâng cấp an toàn với phanh ABS
Một trong những nâng cấp quan trọng nhất của Air Blade 2026 là việc trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, mang lại sự an toàn tối đa khi phanh gấp hoặc đi trên đường trơn trượt.
- Air Blade 160 (Tất cả phiên bản): Đều được trang bị phanh ABS 1 kênh cho bánh trước, mang lại cảm giác an tâm cho người lái trong mọi tình huống.
- Air Blade 125 Thể thao: Đây là điểm đột phá khi lần đầu tiên trong lịch sử, phiên bản Air Blade 125cc có ABS, giúp nâng cao đáng kể độ an toàn cho người dùng dòng xe 125cc.
- Các phiên bản 125cc còn lại: Sử dụng hệ thống phanh kết hợp (CBS), giúp phân bổ lực phanh đều giữa hai bánh khi chỉ sử dụng phanh sau, đảm bảo an toàn khi vận hành.
VI. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết Honda Air Blade 2026
| Thông số | Air Blade 125cc | Air Blade 160cc |
|---|---|---|
| Khối lượng bản thân | 113 kg | 114 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 1.887 x 687 x 1.092 mm | 1.890 x 686 x 1.116 mm |
| Độ cao yên | 775 mm | |
| Khoảng sáng gầm xe | 141 mm | 142 mm |
| Dung tích bình xăng | 4,4 lít | |
| Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 80/90-14 | Sau: 90/90-14 | Trước: 90/80-14 | Sau: 100/80-14 |
| Loại động cơ | eSP+, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch | |
| Công suất tối đa | 8,75 kW / 8.500 vòng/phút | 11,2 kW / 8.000 vòng/phút |
| Mô-men cực đại | 11,3 N.m / 6.500 vòng/phút | 14,6 N.m / 6.500 vòng/phút |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | ~2,13 lít/100 km | ~2,2 lít/100 km |
VII. Kết luận: Nên chọn phiên bản Air Blade 2026 nào?
Với những nâng cấp đáng giá về thiết kế, công nghệ và sự đa dạng trong phiên bản, Honda Air Blade 2026 chắc chắn sẽ tiếp tục là mẫu xe tay ga tiết kiệm xăng được săn đón nhất. Việc lựa chọn phiên bản nào phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu và sở thích của bạn.
- Nếu bạn chủ yếu đi lại trong thành phố, ngân sách vừa phải và đề cao sự bền bỉ, tiết kiệm: Air Blade 125 Tiêu Chuẩn hoặc Đặc Biệt là lựa chọn hoàn hảo.
- Nếu bạn muốn an toàn hơn trong phân khúc 125cc: Đừng ngần ngại chọn Air Blade 125 Thể Thao để sở hữu phanh ABS lần đầu tiên xuất hiện.
- Nếu bạn yêu thích sức mạnh, thường xuyên đi đường dài hoặc muốn trải nghiệm cảm giác lái vượt trội: Hãy chọn Air Blade 160. Phiên bản 160 Đặc Biệt với màu sơn nhám sẽ là lựa chọn cân bằng giữa sự sang trọng và hiệu suất, trong khi phiên bản 160 Thể Thao dành cho những ai muốn khẳng định cá tính mạnh mẽ.
Với chính sách bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 30.000 km cùng nhiều chương trình hỗ trợ trả góp hấp dẫn, việc sở hữu một chiếc Air Blade 2026 chưa bao giờ dễ dàng hơn. Thanh Bình An tin rằng, bạn sẽ tìm được người bạn đồng hành ưng ý. Hãy đến ngay các đại lý Honda (HEAD) gần nhất để trải nghiệm và đưa ra lựa chọn cho riêng mình!
Thông số kỹ thuật Air Blade 2026
| Thông số | Phiên Bản 125cc (Tiêu Chuẩn, Đặc Biệt, Thể Thao) | Phiên Bản 160cc (Tiêu Chuẩn, Đặc Biệt, Thể Thao) |
|---|---|---|
| Động cơ | eSP+, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch | eSP+, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch |
| Dung tích xi-lanh | 124,8 cc | 156,9 cc |
| Công suất tối đa | 8,75 kW (11,7 mã lực) / 8.500 vòng/phút | 11,2 kW (15 mã lực) / 8.000 vòng/phút |
| Mô-men cực đại | 11,3 Nm / 6.500 vòng/phút | 14,6 Nm / 6.500 vòng/phút |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,14 lít/100 km | 2,19 lít/100 km |
| Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa kết hợp (CBS) | Chống bó cứng phanh (ABS) |
| Hệ thống phanh sau | Phanh cơ (tang trống) | Phanh cơ (tang trống) |
| Khối lượng bản thân | 113 kg | 114 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 1.887 x 687 x 1.092 mm | 1.890 x 686 x 1.116 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm | 1.286 mm |
| Độ cao yên | 775 mm | 775 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 141 mm | 142 mm |
| Dung tích bình xăng | 4,4 lít | 4,4 lít |
| Kích cỡ lốp trước | 80/90-14M/C 40P | 90/80-14M/C 43P |
| Kích cỡ lốp sau | 90/90-14M/C 46P | 100/80-14M/C 48P |
| Hệ thống khóa | Khóa thông minh SMART Key trên tất cả các phiên bản | Khóa thông minh SMART Key trên tất cả các phiên bản |
| Cổng sạc | Có, loại USB-A trong hộc đựng đồ, trên tất cả các phiên bản | Có, loại USB-A trong hộc đựng đồ, trên tất cả các phiên bản |









