SH160i/125i 2026
- Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Các ưu đãi dành riêng cho SH160i/125i 2026
- Ưu đãi trả góp lãi suất ưu đãi Khi Mua Xe tại HEAD Thanh Bình An .
- Bộ quà tặng trị giá 300.000đ đến 1.000.000đ. (Tuỳ thời điểm)
Những ưu đãi riêng của Thanh Bình An
- Luôn có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn
- Xe chính hãng Honda Việt Nam sản xuất
- Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 30.000 Km
- Thu xe cũ – đổi xe mới nhận ngay 1.000.000đ
Đánh giá chí tiết SH160i/125i 2026
Kể từ khi ra mắt, Honda SH đã không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự thành đạt, đẳng cấp và phong cách sống hiện đại. Tiếp nối di sản huy hoàng đó, Honda SH160i/125i 2026 chính thức trình làng, mang đến một cuộc cách mạng về công nghệ và thiết kế, khẳng định vị thế “vua xe ga” không thể lay chuyển tại thị trường Việt Nam.
Với triết lý “Mọi Chuyển Động, Bừng Lịch Lãm”, phiên bản 2026 là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp châu Âu tinh tế và những công nghệ tân tiến nhất. Trong bài viết này, Thanh Bình An sẽ cùng bạn khám phá từng chi tiết đắt giá, so sánh các phiên bản để tìm ra lựa chọn hoàn hảo nhất cho hành trình chinh phục thành công của riêng mình.
I. Giới thiệu tổng quan Honda SH160i/125i 2026
Honda SH160i/125i 2026 chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 4 tháng 11 năm 2025, đánh dấu bước nâng cấp lịch sử nhất trong nhiều năm của dòng xe tay ga cao cấp biểu tượng. Mẫu xe là sự kết hợp giữa thiết kế châu Âu thanh lịch và công nghệ vượt trội, nổi bật với màn hình màu TFT 4,2 inch lần đầu tiên xuất hiện trên dòng SH tại Việt Nam.
Với hai lựa chọn động cơ 125cc và 160cc, mỗi dung tích lại được chia thành 4 phiên bản (Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt và Thể thao), mang đến tổng cộng 8 lựa chọn phong phú. Mức giá đề xuất dao động từ 76,47 triệu đến 104,29 triệu đồng. Sản phẩm được phân phối chính hãng qua hệ thống Cửa hàng Bán xe và Dịch vụ do Honda Ủy nhiệm (HEAD) từ ngày 15 tháng 11 năm 2025.
II. Thiết kế sang trọng mang đậm dấu ấn châu Âu
1. Diện mạo hoàn toàn mới, đầy khí chất
Honda SH 2026 sở hữu diện mạo thanh thoát, hiện đại nhưng vẫn giữ được nét mạnh mẽ, đầy khí chất lịch lãm, kế thừa từ mẫu xe đàn anh SH350i. Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) là 2.090 x 739 x 1.129 mm và độ cao yên 799 mm được tính toán kỹ lưỡng để mang lại tư thế ngồi thoải mái, sang trọng cho cả nam và nữ, đồng thời giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng.
2. Hệ thống chiếu sáng LED hiện đại
Điểm nhấn công nghệ trên SH 2026 là hệ thống chiếu sáng cao cấp. Ngoại trừ phiên bản Tiêu chuẩn sử dụng đèn pha Halogen, các phiên bản còn lại đều được trang bị hệ thống đèn LED 2 tầng hiện đại, mang lại hiệu suất chiếu sáng vượt trội và vẻ ngoài tinh tế. Đặc biệt, cụm đèn được thiết kế hình chữ “H” độc đáo với dải đèn định vị ban ngày sắc sảo, tạo nên một dấu ấn nhận diện sang trọng không thể nhầm lẫn.
3. Bảng màu thời thượng và đa dạng
Honda SH 2026 gây ấn tượng mạnh với bảng màu được làm mới toàn bộ, lấy cảm hứng từ các xu hướng thiết kế toàn cầu, đáp ứng mọi cá tính:
- Phiên bản Tiêu chuẩn: Đen và Trắng – Vẻ đẹp cổ điển, không bao giờ lỗi mốt.
- Phiên bản Cao cấp: Trắng Đen và Đỏ Đen – Sự kết hợp hài hòa, tôn lên đường nét của xe.
- Phiên bản Đặc biệt: Xám Đen (SH160i) hoặc Bạc Đen (SH125i) – Nước sơn nhám cao cấp, tạo cảm giác thời thượng và khác biệt.
- Phiên bản Thể thao: Xanh Đen Đỏ và Xám Đen Đỏ – Những phối màu cá tính, mạnh mẽ, khẳng định phong cách riêng.
4. Các chi tiết thiết kế cao cấp
Sự sang trọng của SH 2026 còn được thể hiện qua từng chi tiết nhỏ. Mặt nạ trước nổi bật với chi tiết mạ crom sáng bóng hình chữ V, tạo ấn tượng mạnh mẽ. Logo “SH” được dập nổi 3D trên các phiên bản Đặc biệt và Thể thao mang lại cảm giác tinh xảo, trong khi tem xe được thiết kế mới với hiệu ứng ánh kim độc đáo. Yên xe được thiết kế liền khối với thân xe, sử dụng chất liệu da cao cấp và những đường chỉ may tinh tế, đặc biệt là đường chỉ đỏ trên phiên bản Thể thao, tạo nên một tổng thể hoàn hảo.
III. Phân biệt chi tiết 4 phiên bản Honda SH 2026
Việc chia thành 4 phiên bản giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách. Dưới đây là bảng so sánh và phân tích chi tiết.
1. Bảng giá và so sánh trang bị nhanh
| Tiêu Chí | Tiêu Chuẩn | Cao Cấp | Đặc Biệt | Thể Thao |
|---|---|---|---|---|
| Giá SH160i (Đề xuất) | 95,09 triệu | 102,59 triệu | 103,79 triệu | 104,29 triệu |
| Giá SH125i (Đề xuất) | 77,89 triệu | 85,39 triệu | 86,59 triệu | 87,09 triệu |
| Màu sắc đặc trưng | Đen, Trắng | Trắng Đen, Đỏ Đen | Xám Đen, Bạc Đen (Nhám) | Xanh Đen Đỏ, Xám Đen Đỏ |
| Hệ thống phanh | CBS (Phanh kết hợp) | ABS (Chống bó cứng) | ABS (Chống bó cứng) | ABS (Chống bó cứng) |
| HSTC (Kiểm soát lực kéo) | Không | Có | Có | Có |
| Đèn chiếu sáng trước | Halogen | LED 2 tầng | LED 2 tầng | LED 2 tầng |
| Màn hình | TFT 4.2″ | TFT 4.2″ | TFT 4.2″ | TFT 4.2″ |
| Kết nối Bluetooth (My Honda+) | Chỉ SH160i | Chỉ SH160i | Chỉ SH160i | Chỉ SH160i |
| Cổng sạc USB Type-C | Không | Có | Có | Có |
| Thiết kế tem & logo | Logo cơ bản | Logo 3D mạ crom | Logo 3D màu đặc biệt | Logo 3D + tem Sport |
| Khóa thông minh Smart Key | Có | Có | Có | Có |
2. Phân tích phiên bản Tiêu chuẩn – Lựa chọn kinh tế
Đây là phiên bản có giá bán tốt nhất, hướng đến những khách hàng ưu tiên về chi phí nhưng vẫn muốn sở hữu biểu tượng SH đẳng cấp. Xe vẫn được trang bị động cơ eSP+ mạnh mẽ, khóa Smart Key an toàn và cốp xe rộng 28 lít. Tuy nhiên, phiên bản này sử dụng phanh CBS thay vì ABS và không có các tiện ích như cổng sạc USB hay kết nối Bluetooth.
3. Phân tích phiên bản Cao cấp – Sự cân bằng hoàn hảo
Đây được xem là phiên bản “best choice” cho đại đa số người dùng. Với mức chênh lệch chi phí hợp lý, bạn sẽ nhận được những nâng cấp an toàn và công nghệ đắt giá nhất, bao gồm: hệ thống phanh ABS hai kênh, hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC, đèn pha LED 2 tầng, màn hình TFT kết nối Bluetooth (với SH160i) và cổng sạc USB Type-C. Đây là sự đầu tư xứng đáng cho sự an toàn và tiện nghi.
4. Phân tích phiên bản Đặc biệt – Nâng cấp thẩm mỹ, khẳng định chất riêng
Phiên bản Đặc biệt sở hữu toàn bộ công nghệ của bản Cao cấp nhưng được nâng tầm về mặt thẩm mỹ. Điểm nhấn là màu sơn nhám cao cấp (Xám Đen hoặc Bạc Đen) kết hợp cùng logo 3D phối màu vàng ánh kim hoặc chrome tối màu, tạo nên một vẻ ngoài sang trọng và khác biệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách lịch lãm và muốn chiếc xe của mình thật sự nổi bật.
5. Phân tích phiên bản Thể thao – Đỉnh cao cá tính và công nghệ
Là phiên bản cao cấp nhất, bản Thể thao hội tụ tất cả những gì tinh túy nhất của dòng SH 2026. Ngoài các công nghệ hàng đầu như ABS, HSTC, xe còn được khoác lên mình bộ tem SPORT cá tính, yên xe hai tông màu với đường chỉ đỏ nổi bật, và các chi tiết nhấn nhá màu đỏ tạo nên tinh thần thể thao rõ nét. Nếu bạn là người muốn sở hữu một chiếc SH “full-option” độc đáo và không ngại thể hiện cá tính, đây chính là phiên bản dành cho bạn.
IV. Công nghệ và trang bị vượt trội
1. Động cơ eSP+ 4 van – Mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
Trái tim của SH 2026 là khối động cơ eSP+ 4 van thế hệ mới, tích hợp công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI. Động cơ này không chỉ mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái (16,6 mã lực trên SH160i và 13 mã lực trên SH125i) mà còn cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu. Với mức tiêu thụ chỉ từ 2,33L/100km, SH 2026 là một trong những mẫu xe tay ga tiết kiệm nhất phân khúc, đồng thời đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3 thân thiện với môi trường.
2. Màn hình màu TFT 4.2-inch – Đột phá kết nối
Lần đầu tiên tại Việt Nam, một mẫu xe Honda được trang bị màn hình màu TFT kích thước 4.2 inch. Màn hình này có chất lượng hiển thị vượt trội, sắc nét ngay cả dưới trời nắng, cung cấp đầy đủ thông tin vận hành như tốc độ, mức nhiên liệu, chế độ ECO, cảnh báo HSTC… Đặc biệt, trên phiên bản SH160i, màn hình có thể kết nối Bluetooth với điện thoại thông minh qua ứng dụng My Honda+, cho phép người dùng xem thông báo cuộc gọi, tin nhắn, quản lý lịch sử bảo dưỡng và cập nhật phần mềm từ xa (OTA).
3. Hệ thống an toàn tiên tiến (ABS & HSTC)
An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của Honda. Các phiên bản Cao cấp, Đặc biệt và Thể thao được trang bị bộ đôi công nghệ an toàn đỉnh cao:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 2 kênh: Giúp ổn định xe khi phanh gấp hoặc di chuyển trên đường trơn trượt, tránh tình trạng khóa bánh xe và rút ngắn quãng đường phanh.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC): Sử dụng cảm biến để phát hiện sự trượt của bánh sau, từ đó điều chỉnh mô-men xoắn động cơ để chống trượt khi tăng ga đột ngột, giúp người lái tự tin hơn khi vận hành.
4. Loạt tiện ích hiện đại, hướng đến người dùng
Honda SH 2026 được trang bị hàng loạt tiện ích thông minh, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng:
- Hộc chứa đồ dưới yên 28 lít: Dung tích lớn nhất trong phân khúc, có thể chứa được 2 mũ bảo hiểm cả đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác.
- Cổng sạc USB Type-C: Tích hợp trong hộc đựng đồ phía trước (trên các phiên bản có ABS), giúp sạc nhanh các thiết bị di động một cách tiện lợi.
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key: Trang bị trên tất cả phiên bản, mang lại khả năng chống trộm ưu việt cùng các tính năng tiện lợi như xác định vị trí xe và mở/khóa xe từ xa.
V. So sánh Honda SH 2026 với các đối thủ
Trong phân khúc xe tay ga cao cấp, Honda SH160i 2026 phải đối mặt với nhiều đối thủ đáng gờm. Tuy nhiên, mẫu xe của Honda vẫn chứng tỏ được sức mạnh vượt trội.
| Tiêu Chí | Honda SH160i 2026 | Piaggio Medley 150 | Yamaha NVX 155 | Vespa Sprint 150 |
|---|---|---|---|---|
| Giá bán | 95,09 – 104,29 triệu | ~96,8 triệu | 56,5 – 69 triệu | ~104 triệu |
| Công suất | 16,6 mã lực | ~11,5 mã lực | 11,2 mã lực | ~11 mã lực |
| Tiêu hao nhiên liệu | 2,34 lít/100km | ~2,8 lít/100km | ~2,2 lít/100km | ~2,8 lít/100km |
| Màn hình TFT | Có (4,2 inch) | Không | Không | Không |
| Kết nối Bluetooth | Có | Không | Có (Y-Connect) | Không |
| Cốp xe | 28 lít | 30 lít | 21 lít | 20 lít |
Có thể thấy, Honda SH160i 2026 nổi trội với công suất động cơ cao nhất, mức tiêu hao nhiên liệu tối ưu, và là mẫu xe duy nhất trong bảng so sánh được trang bị màn hình TFT màu hiện đại.
VI. Chính sách bán hàng và hậu mãi
1. Hỗ trợ trả góp linh hoạt
Để giúp khách hàng dễ dàng sở hữu mẫu xe đẳng cấp này, các đại lý của Honda mang đến chương trình trả góp hấp dẫn. Bạn có thể lựa chọn các gói lãi suất ưu đãi, thời gian trả góp linh hoạt từ 6 đến 36 tháng và chỉ cần trả trước từ 20% giá trị xe.
2. Chế độ bảo hành chính hãng
Honda SH160i/125i 2026 được áp dụng chế độ bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 30.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) cho cả khung xe và động cơ. Đây là lời cam kết vững chắc về chất lượng và độ bền bỉ của sản phẩm, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng.
VII. Kết luận
Honda SH160i/125i 2026 không chỉ là một bản nâng cấp, mà là một lời khẳng định đanh thép về vị thế dẫn đầu trong phân khúc xe tay ga cao cấp. Với thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm, cùng hàng loạt công nghệ tiên phong như màn hình TFT, kết nối Bluetooth, phanh ABS và HSTC, SH 2026 xứng đáng là người bạn đồng hành lý tưởng trên con đường đi đến thành công.
Dù là một doanh nhân thành đạt, một người yêu công nghệ hay đơn giản là một người tìm kiếm sự hoàn hảo trong từng chi tiết, SH 2026 đều có một phiên bản dành cho bạn. Thanh Bình An tin rằng, việc lựa chọn Honda SH 2026 là bạn đang chọn một phong cách sống đẳng cấp, an toàn và thông minh.
Thông số kỹ thuật SH160i/125i 2026
| Tiêu Chí | SH125i 2026 | SH160i 2026 |
|---|---|---|
| Kích thước (D x R x C) | 2.090 mm x 739 mm x 1.129 mm | |
| Khối lượng bản thân | 133 kg | 134 kg |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.353 mm | |
| Độ cao yên | 799 mm | |
| Khoảng sáng gầm xe | 146 mm | |
| Dung tích bình xăng | 7 lít | 7,8 lít |
| Dung tích nhớt máy | 0,8 lít (khi thay) / 0,9 lít (khi rã máy) | |
| Loại động cơ | eSP+, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch | |
| Dung tích xi-lanh | 124,8 cm³ | 156,9 cm³ |
| Công suất tối đa | 9,6 kW / 8.250 vòng/phút (≈ 13 mã lực) | 12,4 kW / 8.500 vòng/phút (≈ 16,6 mã lực) |
| Mô-men xoắn cực đại | 11,9 Nm / 6.500 vòng/phút | 14,8 Nm / 6.500 vòng/phút |
| Hệ thống phun xăng | PGM-FI (Phun xăng điện tử) | |
| Hộp số | Vô cấp tự động (CVT) | |
| Hệ thống giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | |
| Hệ thống giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | |
| Phanh trước / sau | Phanh đĩa | |
| Lốp trước / sau | 100/80-16 / 120/80-16 (Lốp không săm) | |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (công bố) | 2,33 lít/100km (theo WMTC) | 2,34 lít/100km (theo WMTC) |