Air Blade 2025
- Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Các ưu đãi dành riêng cho Air Blade 2025
- Ưu đãi trả góp lãi suất ưu đãi Khi Mua Xe tại HEAD Thanh Bình An .
- Bộ quà tặng trị giá 300.000đ đến 1.000.000đ. (Tuỳ thời điểm)
Những ưu đãi riêng của Thanh Bình An
- Luôn có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn
- Xe chính hãng Honda Việt Nam sản xuất
- Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 30.000 Km
- Thu xe cũ – đổi xe mới nhận ngay 1.000.000đ
ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT Air Blade 2025
Sau hơn một thập kỷ thống trị phân khúc xe tay ga thể thao tầm trung, Air Blade tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu với phiên bản 2025 đầy ấn tượng. Không chỉ kế thừa những tinh hoa đã làm nên tên tuổi của dòng xe, Air Blade 2025 còn mang đến những đột phá mới về thiết kế, công nghệ và tiện ích, hứa hẹn sẽ làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất. Hãy cùng khám phá xem “tia chớp” mới này có gì đặc biệt nhé!
I. Thiết Kế Tổng Quan
Kiểu dáng thể thao cao cấp, năng động
Air Blade 2025 sở hữu vẻ ngoài ấn tượng lấy cảm hứng từ “tia sét”, thiết kế tổng thể phản chiếu sự cứng cáp trong bề mặt hiện đại xen lẫn những đường nét gọn gàng, sắc nét. Mặt nạ trước hình chữ V sắc nét, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và nam tính. Phần đuôi xe được vuốt nhọn, kết hợp với đèn hậu LED 3D hình chữ X độc đáo, tăng thêm tính thể thao và cá tính.
Phiên bản mới đa dạng màu sắc & tem xe cá tính:
- Phiên bản Thể thao: Tông màu xám thể thao khỏe khoắn, điểm xuyết các miếng ốp màu đỏ trên thân xe tạo điểm nhấn ấn tượng. Yên xe xám đen cùng dải chỉ đỏ nổi bật làm sắc nét hơn sự mạnh mẽ và nam tính. Bộ tem xe với họa tiết graphic nổi bật, tạo điểm nhấn cá tính và mạnh mẽ.
- Phiên bản Cao cấp: Tông màu Bạc Xanh Đen và Bạc Đỏ Đen cùng các chi tiết phối màu thời thượng, bộ mâm xe màu đồng ánh kim nổi bật, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và đẳng cấp. Tem số 125 & 160 mới nổi bật, tạo cảm giác hiện đại và năng động cho người lái.
Cụm đèn LED hiện đại
Air Blade sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động. Đèn pha LED 2 tầng cùng dải đèn định vị LED được thiết kế sắc sảo, không chỉ mang lại hiệu quả chiếu sáng vượt trội mà còn góp phần tạo nên diện mạo hiện đại và thể thao cho xe.
Mặt đồng hồ LCD thể thao
Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số với thiết kế hiện đại, gọn gàng, giúp tăng khả năng hiển thị và dễ dàng quan sát. Ngoài hai thông tin về hành trình, đồng hồ còn hiển thị thông tin tiêu thụ nhiên liệu tức thời/trung bình, giúp người dùng theo dõi được sự khác biệt trong những tình huống lái xe khác nhau. Màn hình LCD này còn hiển thị các thông tin quan trọng khác như tốc độ, vòng tua máy, mức nhiên liệu, đèn báo thay dầu, giúp người lái dễ dàng kiểm soát tình trạng xe.
II. Động Cơ – Công Nghệ
Tất cả các phiên bản tiếp tục được áp dụng thế hệ động cơ mới nhất eSP+, duy trì công suất mạnh mẽ đầy kiêu hãnh, trọn vẹn cảm giác phấn khích cùng bạn khám phá mọi nẻo đường.
Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ:
- Air Blade 2025 tiếp tục được trang bị hệ thống động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội so với thế hệ động cơ trước đó.
- Động cơ 125cc: sản sinh công suất tối đa 8.2 kW tại 8500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11.2 Nm tại 5000 vòng/phút, cho khả năng tăng tốc nhanh chóng và mượt mà.
- Động cơ 160cc: sản sinh công suất tối đa 11.2 kW tại 8000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14.6 Nm tại 6500 vòng/phút, mang lại sức mạnh vượt trội và khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả:
- Phiên bản Air Blade 160cc được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) cho bánh trước, giúp tăng cường tính an toàn khi phanh gấp, đặc biệt trên đường trơn trượt.
- Hệ thống ABS hoạt động bằng cách ngăn chặn bánh xe bị khóa cứng khi phanh gấp, giúp người lái kiểm soát tốt hơn hướng lái và giảm thiểu nguy cơ té ngã.
Ngoài ra, động cơ eSP+ còn được tích hợp các công nghệ tiên tiến khác như:
- Hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI): Đảm bảo quá trình đốt cháy nhiên liệu diễn ra hiệu quả, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải độc hại ra môi trường.
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop): Tự động ngắt động cơ khi xe dừng quá 3 giây và khởi động lại khi người lái tăng ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải.
- Bộ đề tích hợp ACG: Giúp khởi động êm ái và giảm thiểu tiếng ồn khi khởi động.
Với những cải tiến vượt trội về động cơ và công nghệ, Air Blade 2025 mang đến trải nghiệm lái xe mạnh mẽ, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu hơn bao giờ hết.
III. Tiện Ích – An Toàn
Air Blade 2025 không chỉ nổi bật với thiết kế thể thao và động cơ mạnh mẽ mà còn được trang bị nhiều tiện ích và tính năng an toàn, mang đến sự tiện lợi và yên tâm cho người sử dụng trên mọi hành trình.
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
- Dung tích cốp xe lên đến 23.2 lít, đủ chỗ để vừa 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn của xe.
- Đèn soi hộc đồ tự động bật sáng khi mở cốp, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm đồ dùng trong điều kiện thiếu ánh sáng.
- Vách ngăn thông minh có thể chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt, giúp sắp xếp đồ đạc gọn gàng và dễ dàng hơn.
Cổng sạc tiện lợi
- Air Blade 2025 được trang bị cổng sạc USB (Loại A) kèm nắp chống nước trong hộc đựng đồ phía trước, tiện lợi cho việc sạc điện thoại hoặc các thiết bị di động khác khi di chuyển.
- Cổng sạc với dòng điện đầu ra 2.1A giúp sạc nhanh chóng và hiệu quả.
Hệ thống khóa thông minh SMART Key
Hệ thống khóa thông minh SMART Key tích hợp nhiều tính năng tiện lợi và an toàn như:
- Khóa/mở xe từ xa: Giúp người dùng dễ dàng khóa hoặc mở xe mà không cần tra chìa khóa vào ổ.
- Xác định vị trí xe: Tìm xe nhanh chóng trong bãi đỗ xe đông đúc bằng tín hiệu đèn và còi báo.
- Chức năng báo động chống trộm: Phát tín hiệu cảnh báo khi có người lạ cố gắng mở khóa xe trái phép.
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng (Automatic Headlight On – AHO): Tính năng đèn pha tự động bật sáng khi khởi động xe giúp tăng cường khả năng nhận diện của xe trên đường, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc thời tiết xấu. Đèn luôn sáng góp phần giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông và mang lại sự an tâm cho người lái.
Đánh Giá Chung
Air Blade 2025 không chỉ là một chiếc xe tay ga, mà là một tuyên ngôn về sự năng động, mạnh mẽ và phong cách. Với thiết kế lấy cảm hứng từ “tia chớp”, Air Blade 2025 thu hút mọi ánh nhìn với vẻ ngoài thể thao, sắc sảo và hiện đại. Động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới mang đến khả năng vận hành vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, đồng thời thân thiện với môi trường. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS trên phiên bản 160cc đảm bảo an toàn tuyệt đối, đặc biệt trong điều kiện đường trơn trượt.
Bên cạnh đó, Air Blade 2025 còn ghi điểm với hàng loạt tiện ích thông minh như hộc đựng đồ rộng rãi có đèn soi và vách ngăn tiện lợi, cổng sạc USB tích hợp, và hệ thống khóa thông minh SMART Key với nhiều tính năng ưu việt. Đèn pha tự động bật sáng (AHO) là một điểm cộng lớn, đảm bảo an toàn cho người lái trong mọi điều kiện ánh sáng.
Với tất cả những ưu điểm vượt trội trên, Air Blade 2025 không chỉ là một phương tiện di chuyển, mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn tự tin thể hiện cá tính và phong cách riêng trên mọi nẻo đường.
Ưu nhược điểm của Air Blade 2025
Ưu điểm của Air Blade 2025
- Thiết kế thể thao, hiện đại: Air Blade 2025 sở hữu ngoại hình cá tính và mạnh mẽ, thu hút mọi ánh nhìn. Các chi tiết được thiết kế tỉ mỉ, tinh tế, tạo nên tổng thể hài hòa và ấn tượng.
- Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới mang lại khả năng vận hành vượt trội, tăng tốc nhanh và êm ái. Đồng thời, công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu chi phí vận hành.
- Trang bị an toàn: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (trên phiên bản 160cc) và đèn pha tự động bật sáng (AHO) giúp tăng cường tính an toàn cho người lái, đặc biệt trong điều kiện đường trơn trượt hoặc thiếu ánh sáng.
- Tiện ích thông minh: Hộc đựng đồ rộng rãi, cổng sạc USB, hệ thống khóa thông minh SMART Key mang đến sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng.
- Thương hiệu uy tín: Air Blade là dòng xe tay ga được ưa chuộng tại Việt Nam, nổi tiếng với độ bền cao, ít hỏng vặt và khả năng giữ giá tốt.
Nhược điểm của Air Blade 2025
- Giá thành cao: So với các đối thủ cùng phân khúc, Air Blade 2025 có giá bán khá cao, có thể là rào cản đối với một số khách hàng.
- Trọng lượng nặng: Xe có trọng lượng tương đối nặng, có thể gây khó khăn cho người có vóc dáng nhỏ hoặc phụ nữ khi dắt xe.
- Ít phiên bản có ABS: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS chỉ được trang bị trên phiên bản 160cc, trong khi phiên bản 125cc vẫn chưa có tính năng này.
Giá bán Honda Air Blade 2025
Air Blade 125cc:
- Phiên bản Cao cấp: 42.502.909 VNĐ
- Phiên bản Đặc biệt: 43.190.182 VNĐ
- Phiên bản Thể thao: 43.681.091 VNĐ
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 42.012.000 VNĐ
Air Blade 160cc:
- Phiên bản Cao cấp: 57.190.000 VNĐ
- Phiên bản Đặc biệt: 57.890.000 VNĐ
- Phiên bản Thể thao: 58.390.000 VNĐ
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 56.690.000 VNĐ
Lưu ý rằng:
- Đây là giá niêm yết của Honda, giá bán thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch đôi chút, bạn có thể liên hệ Thanh Bình An để biết giá bán chính xác
- Giá chưa bao gồm các chi phí khác như thuế trước bạ, phí đăng ký biển số,…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Air Blade 2025
Tiêu chí | Air Blade 125 | Air Blade 160 |
---|---|---|
Khối lượng bản thân | 113kg | 114kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.887mm x 687mm x 1.092mm | 1.890mm x 686mm x 1.116mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286mm | |
Độ cao yên | 775mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 141mm | 142mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít | |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90 | Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng | |
Công suất tối đa | 8,75kW/8500 vòng/phút | 11,2kW/8000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,14l/100km | 2,19l/100km |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp | |
Hệ thống khởi động | Điện | |
Moment cực đại | 11,3 N.m/6500 vòng/phút | 14,6 N.m/6500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,8cm3 | 156,9cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,50mm x 55,50mm | 60,00mm x 55,50mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 | 12:1 |