Skip links
Banner LEAD ABS 2026
Lead 2026

Lead 2026

Các ưu đãi dành riêng cho Lead 2026

Những ưu đãi riêng của Thanh Bình An

Các phiên bản Lead 2026

LEAD 2026 - Phiên bản đặc biệt

LEAD 2026 - Phiên bản cao cấp

LEAD 2026 - Phiên bản tiêu chuẩn

Đánh giá chí tiết Lead 2026

Từ lâu, Honda Lead đã được mệnh danh là “nữ hoàng xe ga” tại Việt Nam, chiếm trọn trái tim của phái đẹp nhờ thiết kế thanh lịch và tiện ích vượt trội. Tiếp nối thành công đó, Honda Lead 2026 chính thức ra mắt, mang đến một làn gió mới với hàng loạt nâng cấp đắt giá từ động cơ, công nghệ cho đến tính năng an toàn.

I. Tổng quan về Honda Lead 2026 thế hệ mới

Honda Lead 2026 chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 4-5 tháng 11 năm 2025, đánh dấu một bước nâng cấp toàn diện cho dòng xe tay ga được yêu thích nhất. Mẫu xe mới không chỉ là một sự cải tiến về thiết kế mà còn là cuộc cách mạng về công nghệ, đặc biệt hướng đến phụ nữ thành thị năng động và các gia đình cần một phương tiện tiện dụng.

Với 3 phiên bản Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt, Honda Lead 2026 mang đến nhiều lựa chọn phù hợp với từng nhu cầu và ngân sách. Mức giá đề xuất cạnh tranh từ 39,56 triệu đến 45,64 triệu đồng, kết hợp cùng những trang bị tiên tiến như động cơ eSP+ 4 van, phanh ABS và cổng sạc USB-C, giúp Lead 2026 tiếp tục củng cố vị thế vững chắc trong phân khúc.

II. Thiết kế tinh tế và sang trọng của Honda Lead 2026

Honda Lead 2026 sở hữu thiết kế mềm mại, thanh lịch được tinh chỉnh để phù hợp tối ưu với vóc dáng phụ nữ Việt Nam, đồng thời vẫn toát lên vẻ hiện đại và năng động.

1. Diện mạo và kích thước tổng thể

  • Kích thước Dài x Rộng x Cao: 1.844 mm x 680 mm x 1.132 mm.
  • Khối lượng bản thân: 113 – 114 kg (tùy phiên bản).
  • Chiều cao yên: 760 mm, một con số lý tưởng giúp người lái có chiều cao trung bình, đặc biệt là phái nữ, dễ dàng chống chân khi dừng xe.
  • Khoảng sáng gầm xe: 120 mm.
  • Khung sườn eSAF: Khung thế hệ mới được tinh chỉnh giúp xe cân bằng, ổn định và dễ dàng điều khiển hơn.

2. Chi tiết thiết kế ngoại thất

  • Đầu xe: Nổi bật với mặt nạ hình chữ V được viền mạ chrome sang trọng, tạo điểm nhấn và tăng tính nhận diện. Cụm đèn pha được thiết kế gọn gàng, liền khối với thân xe.
  • Thân xe: Những đường gờ nổi 3D chạy dọc hai bên tạo hiệu ứng khối sắc nét, tôn lên vóc dáng thon gọn và năng động.
  • Đuôi xe: Được tạo hình bo tròn thanh thoát, hài hòa với tổng thể. Cụm đèn hậu LED 2 tầng có thiết kế thời trang, vuốt nhọn nhẹ về phía sau.
  • Sàn để chân: Được mở rộng và làm phẳng, giúp người lái có tư thế ngồi thoải mái, đặc biệt thuận tiện cho người mặc váy.
  • Yên xe: Thiết kế liền khối với lớp đệm dày, mang lại cảm giác ngồi êm ái cho cả người lái và người ngồi sau.

3. Logo và bảng màu thời thượng

Một điểm nhấn không thể bỏ qua trên Honda Lead 2026 là logo LEAD hoàn toàn mới được thiết kế với hiệu ứng ánh kim sang trọng, phân biệt rõ ràng giữa các phiên bản:

  • Phiên bản Tiêu chuẩn & Cao cấp: Logo màu bạc ánh kim hiện đại.
  • Phiên bản Đặc biệt: Logo màu vàng ánh kim (trên tông màu Đen/Xanh) hoặc chrome tối màu (trên nền Bạc mờ), tạo ấn tượng cao cấp và khác biệt.

Bảng màu mới cũng được mở rộng để đáp ứng đa dạng sở thích của khách hàng:

  • Phiên bản Tiêu chuẩn: Màu Đỏ Đen thời thượng.
  • Phiên bản Cao cấp: Màu Trắng Đen thanh lịch, sang trọng.
  • Phiên bản Đặc biệt: Ba tùy chọn cá tính gồm Bạc Mờ, Xanh Đen và Đen Nâu.

III. Động cơ eSP+ 4 van – Trái tim mạnh mẽ và tiết kiệm

Nâng cấp lớn nhất và đáng giá nhất trên Honda Lead 2026 chính là khối động cơ eSP+ 4 van thế hệ mới, công nghệ vốn chỉ xuất hiện trên các dòng xe tay ga cao cấp của Honda như SH.

1. Thông số kỹ thuật động cơ

  • Loại động cơ: eSP+, Xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch.
  • Dung tích xi-lanh: 124,8 cm³.
  • Công suất tối đa: 8,22 kW tại 8.500 vòng/phút (tương đương 11,2 mã lực).
  • Mô-men xoắn cực đại: 11,7 Nm tại 5.250 vòng/phút.
  • Hệ thống phun xăng: PGM-FI (phun xăng điện tử).
  • Tỷ số nén: 11,5:1.

2. Hiệu năng vận hành vượt trội

  • Sức mạnh và khả năng tăng tốc: Việc nâng cấp từ 2 van lên 4 van giúp cải thiện hiệu suất đốt cháy, mang lại khả năng tăng tốc mượt mà, khởi động mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị.
  • Vận hành êm ái: Động cơ eSP+ giúp giảm thiểu đáng kể độ rung và tiếng ồn, mang lại trải nghiệm lái xe êm ái hơn.
  • Tiết kiệm nhiên liệu tối đa: Mức tiêu hao nhiên liệu công bố chỉ 2,1 lít/100 km. Kết hợp với bình xăng 6 lít, xe có thể di chuyển gần 300 km sau mỗi lần đổ đầy. Công nghệ Idling Stop (ngắt động cơ tạm thời) cũng góp phần tối ưu hóa khả năng tiết kiệm xăng.
  • Thân thiện với môi trường: Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3, giảm thiểu phát thải độc hại.

IV. Bảng giá và so sánh chi tiết 3 phiên bản Honda Lead 2026

Honda Lead 2026 được phân phối với 3 phiên bản, mỗi phiên bản hướng đến một nhóm đối tượng khách hàng khác nhau với mức giá và trang bị tương ứng.

1. Bảng giá niêm yết và giá lăn bánh dự kiến

Dưới đây là bảng giá chi tiết để bạn dễ dàng tham khảo:

Phiên Bản Giá Bán Đề Xuất Giá Lăn Bánh (TP.HCM/Hà Nội)
Tiêu Chuẩn 39.557.455 VNĐ 44.900.000 VNĐ
Cao Cấp 41.717.455 VNĐ 47.000.000 VNĐ
Đặc Biệt ABS 45.644.727 VNĐ 51.000.000 VNĐ

Lưu ý: Giá lăn bánh chỉ là con số tham khảo, đã bao gồm phí trước bạ, phí đăng ký biển số và bảo hiểm TNDS. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào đại lý và thời điểm.

2. So sánh trang bị giữa 3 phiên bản

Tiêu Chí Phiên Bản Tiêu Chuẩn Phiên Bản Cao Cấp Phiên Bản Đặc Biệt
Màu Sắc Đỏ Đen Trắng Đen Bạc Mờ, Xanh Đen, Đen Nâu
Hệ thống phanh CBS (Phanh kết hợp) CBS (Phanh kết hợp) ABS (Chống bó cứng phanh) bánh trước
Hệ thống khóa Khóa cơ từ Khóa thông minh Smart Key Khóa thông minh Smart Key
Đèn pha Halogen LED 2 tầng LED 2 tầng
Cổng sạc Không có USB Type-C USB Type-C
Tiện ích cốp xe Cốp 37 lít, tấm chia ngăn Cốp 37 lít, tấm chia ngăn, đèn soi cốp Cốp 37 lít, tấm chia ngăn, đèn soi cốp
Kết nối My Honda+ Không

3. Nên chọn phiên bản Honda Lead 2026 nào?

  • Phiên bản Tiêu chuẩn – Lựa chọn kinh tế: Phù hợp với những ai có ngân sách hạn chế, chủ yếu di chuyển ban ngày và không yêu cầu cao về các tính năng công nghệ. Xe vẫn sở hữu những giá trị cốt lõi như động cơ eSP+ 4 van và cốp xe 37 lít.
  • Phiên bản Cao cấp – Cân bằng hoàn hảo: Đây là phiên bản đáng tiền nhất theo đánh giá từ Thanh Bình An. Chỉ với mức chi phí chênh lệch không quá lớn, bạn đã sở hữu hàng loạt trang bị hiện đại như đèn LED, khóa Smart Key, cổng sạc USB-C và đèn soi cốp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho đại đa số người dùng.
  • Phiên bản Đặc biệt – An toàn và đẳng cấp tối thượng: Dành cho những khách hàng ưu tiên tuyệt đối cho sự an toàn và muốn trải nghiệm đầy đủ công nghệ. Trang bị đắt giá nhất là hệ thống phanh ABS ở bánh trước, giúp ngăn ngừa tình trạng khóa bánh khi phanh gấp, đặc biệt hữu ích trên đường trơn trượt.

V. Các trang bị công nghệ và tiện ích nổi bật

1. Hệ thống phanh an toàn: CBS và ABS

  • Phanh CBS (Combi Brake System): Được trang bị trên phiên bản Tiêu chuẩn và Cao cấp, hệ thống này giúp phân bổ lực phanh đồng đều giữa bánh trước và bánh sau khi người lái bóp một tay phanh, giúp xe ổn định và giảm quãng đường phanh.
  • Phanh ABS (Anti-lock Braking System): Là trang bị độc quyền trên phiên bản Đặc biệt. Hệ thống này ngăn chặn tình trạng bó cứng bánh xe khi phanh gấp, cho phép người lái duy trì khả năng kiểm soát và đánh lái để tránh chướng ngại vật, mang lại sự an toàn vượt trội.

2. Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Có mặt trên phiên bản Cao cấp và Đặc biệt, khóa Smart Key mang lại sự tiện lợi và an toàn vượt trội so với khóa cơ truyền thống. Các tính năng chính bao gồm:

  • Xác định vị trí xe, mở/khóa xe từ xa.
  • Khởi động xe không cần tra chìa khóa.
  • Tích hợp chức năng báo động chống trộm.

3. Cốp xe 37 lít và cổng sạc USB-C

  • Cốp xe siêu rộng: Với dung tích lên đến 37 lít, cốp xe Lead 2026 dễ dàng chứa được 2 mũ bảo hiểm cả đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác, xứng danh là ưu điểm “ăn tiền” nhất của dòng xe này.
  • Cổng sạc USB Type-C: Được tích hợp trong hộc chứa đồ phía trước (phiên bản Cao cấp và Đặc biệt), cho phép sạc các thiết bị di động một cách nhanh chóng và tiện lợi.

4. Mặt đồng hồ và ứng dụng My Honda+

  • Mặt đồng hồ: Phiên bản Cao cấp và Đặc biệt sở hữu cụm đồng hồ kết hợp giữa Analog và màn hình LCD, hiển thị đầy đủ thông tin một cách trực quan và sang trọng.
  • Ứng dụng My Honda+: Cho phép kết nối xe với điện thoại thông minh qua Bluetooth, giúp người dùng theo dõi tình trạng xe, nhận thông báo bảo dưỡng, và nhiều tính năng hữu ích khác.

VI. Ưu điểm và nhược điểm của Honda Lead 2026

1. Ưu điểm nổi bật

  • Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ, êm ái và siêu tiết kiệm nhiên liệu.
  • Cốp xe 37 lít rộng nhất phân khúc, cực kỳ tiện dụng.
  • Phanh ABS trên phiên bản Đặc biệt, nâng cao an toàn tối đa.
  • Trang bị hiện đại: Khóa Smart Key, cổng sạc USB-C, đèn LED.
  • Thiết kế thanh lịch, chiều cao yên thấp phù hợp với vóc dáng phụ nữ Việt.
  • Giá bán cạnh tranh so với những nâng cấp mang lại.

2. Nhược điểm cần cân nhắc

  • ⚠️ Trọng lượng 114 kg có thể hơi nặng khi dắt xe đối với một số người.
  • ⚠️ Phiên bản Tiêu chuẩn bị cắt giảm khá nhiều tiện ích quan trọng như đèn LED, Smart Key và cổng sạc.
  • ⚠️ Phanh sau vẫn là phanh tang trống thay vì phanh đĩa.

VII. Kết luận: Honda Lead 2026 có đáng mua?

Câu trả lời là CÓ! Honda Lead 2026 là một bản nâng cấp toàn diện và cực kỳ đáng giá. Mẫu xe này đã khắc phục được điểm yếu về sức mạnh động cơ của thế hệ trước, đồng thời bổ sung thêm hàng loạt công nghệ an toàn và tiện ích hiện đại. Dù bạn là sinh viên, nhân viên văn phòng hay người đã có gia đình, Honda Lead 2026 vẫn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng, tiện ích, an toàn và chi phí.

Với những cải tiến vượt trội, Honda Lead 2026 không chỉ giữ vững danh hiệu “nữ hoàng xe ga” mà còn sẵn sàng chinh phục thêm nhiều khách hàng mới, khẳng định vị thế là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tay ga tại Việt Nam.

Thông số kỹ thuật Lead 2026

Thông số Phiên bản Tiêu Chuẩn Phiên bản Cao Cấp Phiên bản Đặc Biệt
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa (CBS) Phanh đĩa (CBS) Chống bó cứng phanh (ABS)
Động cơ eSP+ 125cc, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch eSP+ 125cc, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch eSP+ 125cc, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa 8,22 kW / 8.500 vòng/phút 8,22 kW / 8.500 vòng/phút 8,22 kW / 8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại 11,7 Nm / 5.250 vòng/phút 11,7 Nm / 5.250 vòng/phút 11,7 Nm / 5.250 vòng/phút
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,1 lít/100 km 2,1 lít/100 km 2,1 lít/100 km
Khối lượng bản thân 114 kg 114 kg 114 kg
Dài x Rộng x Cao 1.844 x 714 x 1.132 mm 1.844 x 714 x 1.132 mm 1.844 x 714 x 1.132 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm 1.273 mm 1.273 mm
Độ cao yên 760 mm 760 mm 760 mm
Dung tích bình xăng 6,0 lít 6,0 lít 6,0 lít
Dung tích cốp xe 37 lít 37 lít 37 lít
Kích cỡ lốp trước/sau Trước: 90/90-12 | Sau: 100/90-10 Trước: 90/90-12 | Sau: 100/90-10 Trước: 90/90-12 | Sau: 100/90-10
Hệ thống khóa Khóa thông minh SMART Key Khóa thông minh SMART Key Khóa thông minh SMART Key
Cổng sạc Có, loại USB-C trong hộc đựng đồ phía trước Có, loại USB-C trong hộc đựng đồ phía trước Có, loại USB-C trong hộc đựng đồ phía trước

CÁC DÒNG XE BÁN CHẠY TẠI THANH BÌNH AN

Trả góp lãi suất thấp
SH 160i/125i 2026

SH160i/125i 2026

Động cơ: 110cc

Năm sản xuất: 2023

Trả góp lãi suất thấp
Icon E 2025

Icon E

Động cơ: 110cc

Năm sản xuất: 2023

Trả góp lãi suất thấp
Air Blade 2026

Air Blade 2026

Động cơ: 110cc

Năm sản xuất: 2023

Trả góp lãi suất thấp
Winner R 2026

Winner R 2026

Động cơ: 110cc

Năm sản xuất: 2023

Trả góp lãi suất thấp
SH350i 2025

SH350i

Động cơ: 110cc

Năm sản xuất: 2023

Form yêu cầu báo giá Lead 2026

Lead 2026

Head Thanh Bình An

Khóm 4, TT. Tiểu Cần, Tiểu Cần (Ngã 5 Tiểu Cần)

Cửa hàng WSS Thanh Bình An

Khóm 2, TT. Tiểu Cần, Tiểu Cần

Head Thanh Bình An - Cầu Kè

Khóm 6, TT. Cầu Kè

Explore
Trượt