Winner R 2026
- Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Các ưu đãi dành riêng cho Winner R 2026
- Ưu đãi trả góp lãi suất ưu đãi Khi Mua Xe tại HEAD Thanh Bình An .
- Bộ quà tặng trị giá 300.000đ đến 1.000.000đ. (Tuỳ thời điểm)
Những ưu đãi riêng của Thanh Bình An
- Luôn có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn
- Xe chính hãng Honda Việt Nam sản xuất
- Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 30.000 Km
- Thu xe cũ – đổi xe mới nhận ngay 1.000.000đ
Đánh giá chí tiết Winner R 2026
I. Giới thiệu Honda Winner R 2026: Tuyên ngôn của tốc độ và bản lĩnh
Sau những năm thành công của dòng Winner X, Honda Việt Nam đã chính thức trình làng Honda Winner R 2026 vào tháng 9/2025 tại sự kiện Honda Biker Rally Đà Lạt, đánh dấu một cuộc cách mạng trong phân khúc xe côn tay thể thao tại Việt Nam. Chữ “R” trong tên gọi – viết tắt của “Racing” – không chỉ là lời khẳng định về triết lý thiết kế hướng tới tốc độ mà còn là cam kết mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích cho những biker đam mê.
Được phát triển dựa trên DNA của siêu mô tô Honda CBR1000RR-R, Winner R 2026 mang vẻ ngoài hầm hố, sắc sảo và hiện đại hơn hẳn thế hệ tiền nhiệm. Với ba phiên bản gồm Tiêu chuẩn, Đặc biệt và Thể thao, cùng mức giá dao động từ 46,16 triệu đến 50,56 triệu đồng, Winner R 2026 hứa hẹn sẽ là lựa chọn hàng đầu, cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ như Yamaha Exciter 155.
II. Thiết kế ngoại hình – Phong cách Racing thực thụ
1. Ngôn ngữ thiết kế hiện đại và uy lực
Ngoại hình Honda Winner R 2026 được lột xác hoàn toàn với phong cách “Racing” siêu thể thao. Phần đầu xe được làm lớn hơn, góc cạnh hơn, với các hốc tản gió hầm hố tạo cảm giác “rắn hổ mang” sẵn sàng bứt phá. Bộ khí động học mới cũng được tối ưu để giảm lực cản gió, giúp xe ổn định hơn khi chạy ở tốc độ cao.
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2.013 x 725 x 1.075 mm
- Chiều cao yên: 795 mm, phù hợp với vóc dáng người Việt từ 1m60 đến 1m80.
- Khoảng sáng gầm: 153 mm, giúp xe linh hoạt trong đô thị và đường trường.
- Trọng lượng: 124 kg, đảm bảo sự đầm chắc nhưng vẫn dễ điều khiển.
Phần đuôi xe được vuốt cao, kết hợp cùng cụm đèn hậu LED thanh mảnh dạng treo độc đáo, tạo nên điểm nhấn khác biệt và hiện đại.
2. Hệ thống đèn LED và đồng hồ kỹ thuật số
Toàn bộ hệ thống chiếu sáng trên Winner R 2026 đều sử dụng công nghệ LED với “ánh sáng pha lê” cải tiến, cho độ sáng vượt trội. Cụm đèn pha tích hợp đèn xi nhan nhỏ gọn, tạo nên một diện mạo cực ngầu và sắc sảo. Mặt đồng hồ kỹ thuật số dạng âm bản với màn hình LCD sắc nét, hiển thị đầy đủ thông tin như tốc độ, vòng tua, mức nhiên liệu, đèn báo số… giúp người lái dễ dàng quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng.
III. Thông số kỹ thuật Honda Winner R 2026
Để hiểu rõ hơn về khả năng vận hành của xe, Thanh Bình An mời bạn cùng xem qua những con số kỹ thuật quan trọng của xe côn tay 150cc này.
1. Động cơ DOHC 150cc và hiệu suất vận hành
Trái tim của Honda Winner R là khối động cơ DOHC 150cc, 4 van, làm mát bằng dung dịch, đi kèm hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI. Động cơ sản sinh công suất tối đa 11,5 kW (15,4 mã lực) tại 9.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,5 Nm tại 7.000 vòng/phút. Kết hợp với hộp số 6 cấp, xe có khả năng tăng tốc từ 0 đến 200m chỉ trong 10,9 giây, mang lại cảm giác lái phấn khích và dứt khoát trong từng cú vặn ga.
2. Công nghệ giảm ma sát tối ưu
Động cơ của Winner R 2026 được tích hợp hàng loạt công nghệ giảm ma sát tiên tiến để tối ưu hiệu suất và độ bền, bao gồm:
- Xi-lanh lệch tâm: Giảm ma sát giữa piston và thành xi-lanh.
- Váy piston phủ Molybdenum: Lớp phủ đặc biệt giúp giảm ma sát hiệu quả.
- Cò mổ con lăn: Tăng hiệu suất cơ học và giảm tiếng ồn.
3. Khung gầm, hệ thống treo và phanh
Winner R 2026 sử dụng khung gầm cứng cáp hơn, phuộc trước ống lồng và phuộc sau lò xo trụ đơn (monoshock), mang lại sự cân bằng giữa thoải mái và ổn định. Bộ mâm đúc 17 inch đa chấu chữ Y thể thao đi cùng lốp trước 90/80-17 và lốp sau 120/70-17. Hệ thống phanh đĩa trước-sau với kẹp phanh Nissin 1 piston, đặc biệt phiên bản Đặc biệt và Thể thao được trang bị ABS kênh đơn ở bánh trước, tăng cường an toàn tối đa.
4. Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Winner R 2026 được công bố là 2,59 lít/100km. Dù cao hơn thế hệ Winner X cũ, đây là sự đánh đổi hợp lý để có được hiệu suất mạnh mẽ hơn, khung sườn cứng cáp hơn và các tính năng an toàn vượt trội.
IV. Phân biệt 3 phiên bản Honda Winner R 2026
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ba phiên bản sẽ giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng so sánh chi tiết các phiên bản
| Tiêu Chí | Phiên Bản Tiêu Chuẩn | Phiên Bản Đặc Biệt | Phiên Bản Thể Thao |
|---|---|---|---|
| Giá bán (VNĐ) | 46.160.000 | 50.060.000 | 50.560.000 |
| Màu sắc | Đỏ Đen, Đen Bạc | Xanh Đen, Đỏ Đen, Xám Đen, Đen Nhám | Đỏ Đen Racing |
| Phanh ABS | ❌ Không | ✅ Có (bánh trước) | ✅ Có (bánh trước) |
| Khóa Smartkey | ✅ Có | ✅ Có | ✅ Có |
| Cổng sạc USB | ❌ Không | ✅ Có (Loại A) | ✅ Có (Loại A) |
| Xích O-Ring | ❌ Không | ✅ Có | ✅ Có |
1. Phiên bản Tiêu chuẩn: Lựa chọn kinh tế và phổ biến
Với giá 46.160.000 VNĐ, phiên bản này là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu Winner R với chi phí tối ưu. Xe vẫn được trang bị động cơ DOHC mạnh mẽ, đèn LED toàn bộ và khóa Smartkey. Tuy nhiên, xe sẽ không có phanh ABS, cổng sạc USB và sử dụng xích thường, đòi hỏi bảo dưỡng thường xuyên hơn.
2. Phiên bản Đặc biệt: Sự cân bằng hoàn hảo
Đây là phiên bản được đánh giá là “best value”. Với giá 50.060.000 VNĐ, bạn sẽ sở hữu thêm các công nghệ an toàn và tiện ích vượt trội như phanh ABS bánh trước, xích O-Ring cao cấp giúp giảm tần suất bảo dưỡng và cổng sạc USB tiện lợi. Bộ tem sắc nét cùng nhiều tùy chọn màu sắc cá tính cũng là một điểm cộng lớn.
3. Phiên bản Thể thao: Dành cho biker thực thụ
Chỉ nhỉnh hơn bản Đặc biệt 500.000 VNĐ, phiên bản Thể thao (50.560.000 VNĐ) dành cho những ai đam mê phong cách racing đích thực. Xe sở hữu màu Đỏ Đen Racing độc quyền lấy cảm hứng từ siêu mô tô CBR1000RR-R, khẳng định cá tính mạnh mẽ. Trang bị công nghệ tương đương phiên bản Đặc biệt, đây là lựa chọn cho những người muốn nổi bật nhất.
V. Trang bị công nghệ và an toàn vượt trội
1. Bộ ly hợp chống trượt hai chiều (Assist & Slipper Clutch)
Đây là công nghệ đắt giá thường chỉ có trên mô tô phân khối lớn, nay đã được trang bị trên Winner R 2026. Nó mang lại hai lợi ích chính:
- Assist (Hỗ trợ): Giảm lực bóp côn, giúp việc điều khiển xe trong phố trở nên nhẹ nhàng hơn.
- Slipper (Chống trượt): Ngăn tình trạng khóa bánh sau khi dồn số gấp ở tốc độ cao, giúp xe ổn định và an toàn hơn khi vào cua.
2. Hệ thống khóa thông minh Smartkey
Tất cả ba phiên bản đều được trang bị khóa Smartkey tiêu chuẩn. Công nghệ này không chỉ tiện lợi với các tính năng định vị, mở khóa từ xa mà còn tăng cường khả năng chống trộm hiệu quả. Vòng LED xanh phát sáng mỗi khi kích hoạt cũng tạo nên một hình ảnh hiện đại và thời thượng.
3. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống ABS kênh đơn cho bánh trước trên phiên bản Đặc biệt và Thể thao là một nâng cấp an toàn đáng giá. Nó giúp kiểm soát lực phanh tối ưu, hạn chế tình trạng khóa bánh khi phanh gấp trên đường trơn trượt, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống khẩn cấp.
4. Xích O-Ring cao cấp và cổng sạc USB
Xích O-Ring (trên bản Đặc biệt & Thể thao) có các phốt cao su giúp giữ chất bôi trơn và ngăn bụi bẩn, làm tăng tuổi thọ và giảm tần suất bảo dưỡng so với xích thường. Cổng sạc USB loại A có nắp chống nước là một tiện ích không thể thiếu cho các chuyến đi xa hoặc cho những người chạy xe công nghệ.
VI. So sánh Honda Winner R 2026 với các đối thủ
1. So với Honda Winner X: Bước tiến hóa vượt bậc
| Tiêu Chí | Winner X 2024 | Winner R 2026 |
|---|---|---|
| Thiết kế | Thon gọn, thanh thoát | Hầm hố, racing, siêu thể thao |
| Công nghệ nổi bật | Cơ bản | Assist & Slipper Clutch |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 1,98 lít/100km | 2,59 lít/100km |
| Ưu điểm | Tiết kiệm xăng hơn | Hiệu suất, an toàn, ổn định tốc độ cao |
2. So với Yamaha Exciter 155 VVA: Cuộc đối đầu không khoan nhượng
| Tiêu Chí | Winner R 2026 | Exciter 155 VVA |
|---|---|---|
| Giá bán | 46,16 – 50,56 triệu | 47 – 53 triệu |
| Động cơ | 150cc DOHC, 15,4 HP | 155cc SOHC VVA, ~17,9 HP |
| Công nghệ nổi bật | Assist & Slipper Clutch | Van biến thiên VVA |
| ABS | Có (phiên bản cao cấp) | Có (phiên bản cao cấp) |
| Ưu điểm Winner R | Giá cạnh tranh, công nghệ Slipper Clutch, thiết kế khác biệt | Mạnh hơn, cảm giác bốc hơn |
Kết luận: Winner R 2026 phù hợp cho những ai ưu tiên giá cả hợp lý, thiết kế hầm hố và công nghệ an toàn như Slipper Clutch. Trong khi đó, Exciter 155 lại hướng đến người dùng yêu thích tốc độ và cảm giác lái mạnh mẽ hơn.
VII. Chi phí sở hữu và bảo dưỡng
1. Giá bán niêm yết và giá lăn bánh dự kiến
| Phiên Bản | Giá Niêm Yết (VNĐ) | Giá Lăn Bánh (Hà Nội/TP.HCM) | Giá Lăn Bánh (Tỉnh Khác) |
|---|---|---|---|
| Tiêu Chuẩn | 46.160.000 | ~ 52.530.000 | ~ 51.000.000 – 51.500.000 |
| Đặc Biệt | 50.060.000 | ~ 56.630.000 | ~ 55.000.000 – 55.500.000 |
| Thể Thao | 50.560.000 | ~ 57.150.000 | ~ 56.000.000 – 56.500.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh chỉ là tạm tính, có thể thay đổi tùy thuộc vào đại lý và các loại thuế, phí tại địa phương.
2. Chính sách bảo hành và chi phí bảo dưỡng
Honda Winner R 2026 được hưởng chính sách bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 30.000 km. Chi phí bảo dưỡng định kỳ cũng rất hợp lý, dao động từ 150.000 VNĐ cho lần đầu tiên và tăng dần ở các mốc tiếp theo. Việc các phiên bản cao cấp có xích O-Ring sẽ giúp bạn tiết kiệm một khoản chi phí bảo dưỡng xích đáng kể trong dài hạn.
VIII. Đánh giá ưu và nhược điểm
1. Ưu điểm
- Thiết kế thể thao, hiện đại, nổi bật – Diện mạo Racing hầm hố, khác biệt rõ rệt so với các đối thủ.
- Công nghệ Assist & Slipper Clutch – Giúp quá trình dồn số mượt mà, an toàn, mang lại cảm giác lái chuyên nghiệp.
- Hệ thống chiếu sáng LED toàn bộ – Độ sáng cao, tăng khả năng quan sát và thẩm mỹ hiện đại.
- Hệ thống an toàn ABS (phiên bản Đặc biệt & Thể thao) – Tăng độ an toàn khi phanh gấp, đặc biệt trên đường trơn.
- Khóa thông minh Smartkey – Trang bị tiêu chuẩn trên cả 3 phiên bản, tiện lợi và chống trộm hiệu quả.
- Giá cả cạnh tranh – Rẻ hơn Yamaha Exciter 155 trong khi trang bị không hề kém cạnh.
2. Nhược điểm
- Tiêu thụ nhiên liệu cao hơn Winner X cũ – Đánh đổi cho hiệu suất cao hơn.
- Công suất thấp hơn Exciter 155 – Cảm giác bứt tốc không mạnh mẽ bằng đối thủ.
- Phiên bản Tiêu chuẩn không có ABS và xích O-Ring – Buộc người dùng phải nâng cấp nếu muốn có các tính năng an toàn và tiện lợi này.
- Tư thế lái phiên bản Thể thao hơi chồm – Có thể gây mỏi khi đi đường dài.
IX. Kết luận: Honda Winner R 2026 có đáng mua?
Honda Winner R 2026 không chỉ là một bước tiến về thiết kế mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, hiệu năng và công nghệ. Với ba phiên bản được phân định rõ ràng, mẫu xe này đáp ứng được hầu hết nhu cầu của người dùng, từ những biker trẻ tìm kiếm sự cá tính đến những tay lái kỳ cựu muốn sự an toàn và tiện ích.
Theo Thanh Bình An, đây là một lựa chọn cực kỳ thông minh trong phân khúc xe côn tay 150cc. Xe không chỉ nổi bật với ngoại hình racing thực thụ mà còn chứng tỏ giá trị qua những công nghệ cao cấp như nồi chống trượt, khóa Smartkey và phanh ABS. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe côn tay tốt nhất năm, hãy đến các HEAD Honda gần nhất để trải nghiệm trực tiếp cảm giác lái của Winner R 2026 – một chiến mã đích thực cho người đam mê tốc độ.
Thông số kỹ thuật Winner R 2026
| Thông số | Phiên bản Tiêu Chuẩn | Phiên bản Đặc Biệt | Phiên bản Thể Thao |
|---|---|---|---|
| Khối lượng bản thân | 124 kg | 124 kg | 124 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 2.013 x 725 x 1.075 mm | 2.013 x 725 x 1.075 mm | 2.013 x 725 x 1.075 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.277 mm | 1.277 mm | 1.277 mm |
| Độ cao yên | 795 mm | 795 mm | 795 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 153 mm | 153 mm | 153 mm |
| Dung tích bình xăng | 4,5 lít | 4,5 lít | 4,5 lít |
| Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P |
Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P |
Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo trụ đơn | Lò xo trụ đơn | Lò xo trụ đơn |
| Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xi-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch | PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xi-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch | PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xi-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch |
| Công suất tối đa | 11,5 kW/9.000 vòng/phút | 11,5 kW/9.000 vòng/phút | 11,5 kW/9.000 vòng/phút |
| Mô-men cực đại | 13,5 Nm/7.000 vòng/phút | 13,5 Nm/7.000 vòng/phút | 13,5 Nm/7.000 vòng/phút |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,59 lít/100km | 2,59 lít/100km | 2,59 lít/100km |
| Hệ thống khởi động | Điện | Điện | Điện |
| Hệ thống phanh | Phanh đĩa thường | ABS 1 kênh (bánh trước) | ABS 1 kênh (bánh trước) |
| Hệ thống khóa | Khóa thông minh SMART Key | Khóa thông minh SMART Key | Khóa thông minh SMART Key |
| Cổng sạc | Có, loại USB-A | Có, loại USB-A | Có, loại USB-A |
| Xích tải | Xích thường | Xích có phớt O-ring | Xích có phớt O-ring |














